Có 2 kết quả:
愛克斯射線 ài kè sī shè xiàn ㄚㄧˋ ㄎㄜˋ ㄙ ㄕㄜˋ ㄒㄧㄢˋ • 爱克斯射线 ài kè sī shè xiàn ㄚㄧˋ ㄎㄜˋ ㄙ ㄕㄜˋ ㄒㄧㄢˋ
Từ điển Trung-Anh
X-ray radiation
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
X-ray radiation
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0